Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 17:59 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,943.00 -134.00 | 15,943.00 -240.00 | 16,643.00 -95.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,727.00 83.00 | 17,891.00 140.00 | 18,473 113.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,079 27,079 | 27,179 -915.00 | 28,116 28,116 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 3,361.00 | 3,361.00 3,361.00 | 3,489.00 3,489.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,248 7.00 | 26,298 -49.00 | 27,347 96.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,523 30,523 | 30,899 -667.00 | 31,843 31,843 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,115.00 3,115.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.92 0.19 | 160.92 0.62 | 166.22 -1.54 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.00 0.18 | 20.70 20.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,205.48 5,205.48 | 5,319.10 5,319.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,330.00 2,330.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,705.00 14,705.00 | 14,715.00 43.00 | 15,295.00 15,295.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -360.00 | 18,261 -363.00 | 18,637 -627.00 |
Bạc Thái | THB | 657.37 657.37 | 667.37 -47.63 | 719.42 719.42 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,890 -280.00 | 24,940 -260.00 | 25,250 -262.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,200,000 7,385,000 | 8,200,000 8,200,000 | 8,370,000 7,535,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.